Ý nghĩa của từ lỗi lạc là gì:
lỗi lạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ lỗi lạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỗi lạc mình

1

65 Thumbs up   12 Thumbs down

lỗi lạc


Trội hơn người một cách rõ rệt. | : ''Tài năng '''lỗi lạc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

45 Thumbs up   10 Thumbs down

lỗi lạc


Trội hơn người một cách rõ rệt: Tài năng lỗi lạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

38 Thumbs up   16 Thumbs down

lỗi lạc


Trội hơn người một cách rõ rệt: Tài năng lỗi lạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi lạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗi lạc": . lí lắc lỗi lạc lợi lộc [..]
Nguồn: vdict.com

4

33 Thumbs up   11 Thumbs down

lỗi lạc


có nghĩa là ko phải là người bình thường mà giỏi hơn rất nhiều
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 25 tháng 12, 2013

5

23 Thumbs up   4 Thumbs down

lỗi lạc


tài giỏi khác thường
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 8 tháng 11, 2015

6

21 Thumbs up   5 Thumbs down

lỗi lạc


hơn người.Ở đây nói đến thông minh ,tài giỏi
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 11 tháng 12, 2015

7

27 Thumbs up   12 Thumbs down

lỗi lạc


Tài giỏi, đạo đức và có đóng góp nhiều cho xã hội hoặc lĩnh vực nào
đó.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 15 tháng 8, 2014

8

24 Thumbs up   13 Thumbs down

lỗi lạc


một người tài giỏi hơn người khác.Tài năng lỗi lạc
tien123 - 00:00:00 UTC 24 tháng 12, 2013

9

23 Thumbs up   13 Thumbs down

lỗi lạc


một người tài giỏi hơn người khác.Tài năng lỗi lạc
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 24 tháng 12, 2013

10

22 Thumbs up   18 Thumbs down

lỗi lạc


tài giỏi khác thường tài ba lỗi lạc một nhà chính trị lỗi lạc
Nguồn: tratu.soha.vn

11

17 Thumbs up   22 Thumbs down

lỗi lạc


tài giỏi hơn người khác .tài năng không được phát hiện
suji - 00:00:00 UTC 23 tháng 12, 2013





<< lỗ lãi lỗi điệu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa